Kết quả tra cứu mẫu câu của 抱える
政府
が
抱
える
大量
の
財政赤字
Sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.
荷物
を
脇
に
抱
える
Ôm đồ đạc trong tay
発展途上国
が
抱
える
深刻
な
問題
に
対応
する
Giải quyết các vấn đề nan giải mà các nước đang phát triển đang gặp phải.
そのことが
我々
が
抱
える
問題
に
新
しい
面
を
加
える。
Điều đó bổ sung một khía cạnh mới cho vấn đề của chúng tôi.