抱える
かかえる「BÃO」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ôm; cầm trong tay
おんぶひもで
赤
ん
坊
を
抱
える
Ôm đứa bé bằng cái địu
荷物
を
脇
に
抱
える
Ôm đồ đạc trong tay
Vướng phải; mắc phải; đối mặt với
さまざまな
困難
な
問題
を
抱
える
Đối mặt với nhiều vấn đề khó khăn .

Từ đồng nghĩa của 抱える
verb
Bảng chia động từ của 抱える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱える/かかえるる |
Quá khứ (た) | 抱えた |
Phủ định (未然) | 抱えない |
Lịch sự (丁寧) | 抱えます |
te (て) | 抱えて |
Khả năng (可能) | 抱えられる |
Thụ động (受身) | 抱えられる |
Sai khiến (使役) | 抱えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱えられる |
Điều kiện (条件) | 抱えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱えいろ |
Ý chí (意向) | 抱えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱えるな |