Kết quả tra cứu mẫu câu của 抵当
抵当権
を
設定
する
Dàn xếp một sự thế nợ/sắp xếp một sự cầm cố
抵当権
を
消滅
する
Hủy bỏ quyền cầm cố .
抵当権
を
持
っている
人
Người có quyền cầm cố
抵当流
れの
財産
を
整理
する
Thanh lý/tịch thu tài sản để thế nợ .