Kết quả tra cứu 抵当
Các từ liên quan tới 抵当
抵当
ていとう
「ĐỂ ĐƯƠNG」
◆ Cầm đồ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khoản cầm cố; sự cầm cố
私
は
家
を
抵当
に
入
れて
銀行
から500
万円借
り
出
した。
Tôi đem đặt ngôi nhà để vay 50 triệu yên của ngân hàng. .

Đăng nhập để xem giải thích