Kết quả tra cứu mẫu câu của 押しかけ
トム
が
パーティー
に
押
しかけたって
聞
いたよ。
Tôi nghe nói rằng Tom đã làm hỏng bữa tiệc.
たいへん
困
ったことに、
彼
が
パーティー
に
押
しかけてきた。
Trước sự khó chịu lớn của chúng tôi, anh ta đã xông vào nhóm của chúng tôi.