Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押しかけ
おしかけ
khách không mời
押しかける
おしかける
vây.
押しかけ女房 おしかけにょうぼう
woman who forced her husband into marriage
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押し掛ける おしかける
xâm nhập; kéo vào
押しつける おしつける
chét
押し退ける おしのける
Vượt qua, đẩy lui
押し分ける おしわける
để đẩy qua một bên
押し付ける おしつける
ẩn
押し開ける おしあける
mở mạnh ( cửa...), đẩy cửa