Kết quả tra cứu mẫu câu của 押し入れ
押
し
入
れに〜がないか
探
す
Tìm cái gì trong tủ tường
〜を
押
し
入
れにしまう
Cất cái gì trong tủ tường
彼女
が
押
し
入
れの
中
を
覗
き
込
んだ
時
、
彼
が
ドア
を
閉
め、
彼女
を
真
っ
暗
な
押
し
入
れに
閉
じ
込
めてしまったのでした。
Khi cô nhìn, anh đóng cửa và nhốt cô vào một chiếc tủ tối hoàn toàn.
階段下
の
押
し
入
れ
Tủ tường dưới cầu thang