Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
押し入れる おしいれる
xô vào, đẩy vào
押し入れ用シート おしいれようシート
tấm lót tủ tường (loại tủ truyền thống của Nhật)
押入れ おしいれ
tủ tường
押入れチェスト おしいれチェスト
tủ có ngăn kéo
押入 おしいれ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
押し入り おしいり
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch