Kết quả tra cứu mẫu câu của 押す
〜を
押
す
Đóng dấu hủy thư .
ぐいと
押
すと
ドア
は
開
いた。
Cánh cửa phát ra tiếng đẩy mạnh.
太鼓判
を
押
す。
Anh ấy đã cho tôi con dấu chấp thuận của anh ấy.
ボタン
を
押
すと
エンジン
が
停止
します。
Động cơ sẽ dừng khi bạn nhấn nút.