Kết quả tra cứu mẫu câu của 抽象的
抽象的
な
芸術
には
理解
しにくいものがある。
Một số nghệ thuật trừu tượng rất khó hiểu.
彼
らは
抽象的
な
推論
に
興味
を
持
っている。
Họ quan tâm đến lý luận trừu tượng.
善良
さは
抽象的
、
親切
な
行為
は
具体的
である。
Lòng tốt là trừu tượng, một hành động tử tế là cụ thể.
彼
の
演説
は
抽象的
なので
私
には
理解
できない。
Bài phát biểu của anh ấy quá trừu tượng để hiểu.