抽象的
ちゅうしょうてき「TRỪU TƯỢNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Một cách trừu tượng
Trừu tượng
抽象的
な
芸術
には
理解
しにくいものがある。
Một số nghệ thuật trừu tượng rất khó hiểu.
Xa vời.

Từ đồng nghĩa của 抽象的
adjective
Từ trái nghĩa của 抽象的
抽象的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抽象的
抽象的Nサービスプリミティブ ちゅうしょうてきエンサービスプリミティブ
nguyên mẫu dịch vụ trừu tượng
抽象的試験項目 ちゅうしょうてきしけんこうもく
trường hợp kiểm thử trừu tượng
抽象的人間労働 ちゅうしょうてきにんげんろうどう
sức lao động trừu tượng
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
抽象 ちゅうしょう
sự trừu tượng
抽象クラス ちゅーしょークラス
kiểu trừu tượng
抽象アソシエーション ちゅうしょうアソシエーション
kết hợp trừu tượng
抽象論 ちゅうしょうろん
luận cứ trừu tượng.