Kết quả tra cứu mẫu câu của 担当する
あなたはそれを
担当
する
必要
はないだろう。
Bạn sẽ không phải chịu trách nhiệm về điều đó.
広告
の
プラニング
を
担当
する。
Phụ trách lập kế hoạch quảng cáo.
公衆トイレ
の
見回
りを
担当
する
警官
Cảnh sát đảm nhiệm việc giám sát khu vệ sinh công cộng
バンド
で
リードギター
を
担当
するのは
彼
です。
Người đảm nhận vai trò guitar chính trong ban nhạc là anh ấy.