Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
担当する
たんとう たんとうする
cáng đáng
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
担当課長 たんとうかちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
担当部長 たんとうぶちょう
giám đốc bậc trên
当方負担 とうほうふたん
(at) our expense, (on) our risk
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
「ĐAM ĐƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích