担当する
たんとう たんとうする「ĐAM ĐƯƠNG」
Cáng đáng
Đảm nhiệm
Gánh
Phụ trách.

担当する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 担当する
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
担当課長 たんとうかちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
担当部長 たんとうぶちょう
giám đốc bậc trên
当方負担 とうほうふたん
bên mình (bên chúng tôi) sẽ chịu trách nhiệm về chi phí hoặc rủi ro
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.