Kết quả tra cứu mẫu câu của 拍手
拍手
が
湧
き
上
がった
Những tràng pháo tay nổ ra.
私
は
拍手
した。
Tôi vỗ tay.
彼
は
拍手
かっさいを
受
けた。
Anh nhận được những tràng pháo tay cổ vũ.
観客
の
拍手
を
聞
くと、
役者冥利
に
尽
きる。
Khi nghe tiếng vỗ tay của khán giả, tôi cảm thấy may mắn vì được làm diễn viên.