拍手
はくしゅ「PHÁCH THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vỗ tay.

Từ đồng nghĩa của 拍手
noun
Bảng chia động từ của 拍手
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拍手する/はくしゅする |
Quá khứ (た) | 拍手した |
Phủ định (未然) | 拍手しない |
Lịch sự (丁寧) | 拍手します |
te (て) | 拍手して |
Khả năng (可能) | 拍手できる |
Thụ động (受身) | 拍手される |
Sai khiến (使役) | 拍手させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拍手すられる |
Điều kiện (条件) | 拍手すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拍手しろ |
Ý chí (意向) | 拍手しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拍手するな |
拍手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拍手
web拍手 ウェブはくしゅ
hệ thống thể hiện sự đánh giá cao đối với tác giả của một trang web, tiếng vỗ tay ảo, tiếng vỗ tay trên web
web拍手 ウェブはくしゅ
vỗ tay web - một dịch vụ hoặc ngôn ngữ kịch bản để gửi lời động viên đến quản trị viên web dưới dạng ẩn danh
拍手する はくしゅする
vỗ tay
拍手喝采 はくしゅかっさい
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành
拍手を送る はくしゅをおくる
dành một tràng pháo tay
拍手を打つ かしわでをうつ
chắp tay cầu nguyện
手拍子 てびょうし
vỗ tay theo nhịp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.