Kết quả tra cứu mẫu câu của 拒否する
〜を
拒否
する
絶対的
な
権利
Quyền phủ quyết (bác bỏ) tuyệt đối ~
無回答
を
拒否
する。
Từ chối không có câu trả lời.
低価格化
を
拒否
することでその
イメージ
を
堅持
する
Kiên trì giữ hình ảnh ấy bằng cách từ chối giảm giá
決議
(
案
)を
拒否
する
Bác bỏ nghị quyết .