拒否する
きょひする「CỰ PHỦ」
Bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác
〜するという
政府
の
計画
を
拒否
する
Bác bỏ (bác, từ chối) kế hoạch của chính phủ về việc ~
〜が
要請
した
通訳サービス
を
拒否
する
Từ chối dịch vụ phiên dịch do ai đề ghị
〜から
来
る
電子メール
をすべて
拒否
する
Từ chối (cự tuyệt) nhận thư điện tử đến từ ~
Chống.

拒否する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拒否する
拒否る きょひる
từ chối, cự tuyệt
拒否 きょひ
sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
拒否権 きょひけん
quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối
登校拒否 とうこうきょひ
Sự trốn học
拒否反応 きょひはんのう
phản đối
乗車拒否 じょうしゃきょひ
từ chối cho phép cho một hành khách trên (về) tấm bảng một tàu hỏa hoặc vào trong một buýt hoặc đi tắc xi
着信拒否 ちゃくしんきょひ
chặn số điện thoại
拒否処分 きょひしょぶん
quyết định từ chối