Kết quả tra cứu mẫu câu của 拝謁
王
に
拝謁
する
Tiếp kiến nhà vua (đức vua) .
〜に
拝謁
する
栄誉
にあずかる
Tham dự .... với tư cách danh dự .
宮中
で
拝謁
を
賜
る
Được vời vào cung
その
ニュースキャスター
は
国王
に
拝謁
した。
Người lính canh đã được yết kiến nhà vua.