拝謁
はいえつ「BÁI YẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thính giả; người đọc
宮中
で
拝謁
を
賜
る
Được vời vào cung
〜に
拝謁
する
栄誉
にあずかる
Tham dự .... với tư cách danh dự .

Từ đồng nghĩa của 拝謁
noun
Bảng chia động từ của 拝謁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拝謁する/はいえつする |
Quá khứ (た) | 拝謁した |
Phủ định (未然) | 拝謁しない |
Lịch sự (丁寧) | 拝謁します |
te (て) | 拝謁して |
Khả năng (可能) | 拝謁できる |
Thụ động (受身) | 拝謁される |
Sai khiến (使役) | 拝謁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拝謁すられる |
Điều kiện (条件) | 拝謁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拝謁しろ |
Ý chí (意向) | 拝謁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拝謁するな |