Kết quả tra cứu mẫu câu của 拡充
ブランド拡充
Mở rộng thương hiệu
〜の
機能
の
拡充
Mở rộng chức năng .
後方支援
の
拡充
Mở rộng chi viện hậu phương .
教育施設
を
拡充
する
金
をもっと
多
くと
望
んでいる。
Mọi người muốn có nhiều tiền hơn để mở rộng các cơ sở giáo dục.