Kết quả tra cứu mẫu câu của 拡大する
党勢
を
拡大
する
Mở rộng tầm ảnh hưởng/sức mạnh của Đảng
画像・映像
を
拡大
する
Phóng to hình ảnh .
首都近郊
まで
拡大
する
Mở rộng ra ngoại ô thành phố (ngoại thành)
〜を
電子顕微鏡
で
拡大
する
Phóng to ~ bằng kính hiển vi điện tử.