拡大する
かくだい「KHUẾCH ĐẠI」
Àm to ra, phóng to, mở rộng
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mở rộng
市場
を
拡大
させる
Mở rộng thị trường
すでに
良好
な
関係
をさらに
強化・拡大
させる
Tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có .

Bảng chia động từ của 拡大する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拡大する/かくだいする |
Quá khứ (た) | 拡大した |
Phủ định (未然) | 拡大しない |
Lịch sự (丁寧) | 拡大します |
te (て) | 拡大して |
Khả năng (可能) | 拡大できる |
Thụ động (受身) | 拡大される |
Sai khiến (使役) | 拡大させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拡大すられる |
Điều kiện (条件) | 拡大すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拡大しろ |
Ý chí (意向) | 拡大しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拡大するな |
拡大する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拡大する
拡大 かくだい
sự mở rộng; sự tăng lên; sự lan rộng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
急拡大 きゅうかくだい
lan rộng đột biến
拡大管 かくだいかん
đường ống mở rộng, giãn nở
拡大体 かくだいたい
mở rộng trường
ガロア拡大 ガロアかくだい
phần mở rộng galois
拡大図 かくだいず
bản vẽ thực tế hoặc bản vẽ gốc được phóng to theo một tỷ lệ nhất định
不拡大 ふかくだい
Không làm lớn, không mở rộng sự việc