Kết quả tra cứu mẫu câu của 拭く
黒板
を
拭
く
Lau bảng đen .
ハンカチ
で
眼鏡
を
拭
く
Dùng khăn lau kính
便座
におしっこしちゃったら、ちゃんと
拭
くのよ!
Nếu lỡ tè lên bệ ngồi bồn cầu thì phải lau sạch nhé!
きれいにする、または湿らせるためにスポンジで拭く。
Lau bằng miếng bọt biển, để làm sạch hoặc làm ẩm.