拭く
ふく「THỨC」
Chùi
Gạt
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Lau (bụi); quét dọn
ハンカチ
で
眼鏡
を
拭
く
Dùng khăn lau kính

Từ đồng nghĩa của 拭く
verb
Bảng chia động từ của 拭く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拭く/ふくく |
Quá khứ (た) | 拭いた |
Phủ định (未然) | 拭かない |
Lịch sự (丁寧) | 拭きます |
te (て) | 拭いて |
Khả năng (可能) | 拭ける |
Thụ động (受身) | 拭かれる |
Sai khiến (使役) | 拭かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拭く |
Điều kiện (条件) | 拭けば |
Mệnh lệnh (命令) | 拭け |
Ý chí (意向) | 拭こう |
Cấm chỉ(禁止) | 拭くな |