Kết quả tra cứu mẫu câu của 拷問
拷問
にかけられて
彼
は
犯
していない
罪
を
認
めた。
Sự tra tấn khiến anh ta phải thú nhận những tội ác mà anh ta đã không phạm phải.
彼
は
拷問
にかけられて
全
てを
白状
した。
Anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ. .
囚人
は
拷問
で
死
んだ。
Người tù chết dưới sự tra tấn.
何人
も、
拷問又
は
残虐
な、
非人道的
な
若
しくは
屈辱的
な
取扱若
しくは
刑罰
を
受
けることはない。
Không ai bị tra tấn hoặc tàn ác, vô nhân đạo hoặc hạ thấpđiều trị hoặc trừng phạt.