Kết quả tra cứu mẫu câu của 拷問
拷問
にかけられて
彼
は
犯
していない
罪
を
認
めた。
Sự tra tấn khiến anh ta phải thú nhận những tội ác mà anh ta đã không phạm phải.
拷問等禁止条約
は、
全
ての
人々
の
基本的人権
を
守
るために
制定
された
国際条約
です。
Công ước Chống tra tấn và các hình thức đối xử hoặc trừng phạt tàn bạo, vô nhân đạo hoặc hạ nhục con người là một hiệp ước quốc tế được ban hành để bảo vệ quyền con người cơ bản của mọi người.
彼
は
拷問
にかけられて
全
てを
白状
した。
Anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ. .
囚人
は
拷問
で
死
んだ。
Người tù chết dưới sự tra tấn.