拷問
ごうもん「KHẢO VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tra tấn
面接試験
は
僕
には
拷問
のように
感
じられた。
Bài thi vấn đáp đối với tôi giống như là sự tra tấn.
彼
は
拷問
にかけられて
全
てを
白状
した。
Anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ. .

Từ đồng nghĩa của 拷問
noun
Bảng chia động từ của 拷問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 拷問する/ごうもんする |
Quá khứ (た) | 拷問した |
Phủ định (未然) | 拷問しない |
Lịch sự (丁寧) | 拷問します |
te (て) | 拷問して |
Khả năng (可能) | 拷問できる |
Thụ động (受身) | 拷問される |
Sai khiến (使役) | 拷問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 拷問すられる |
Điều kiện (条件) | 拷問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 拷問しろ |
Ý chí (意向) | 拷問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 拷問するな |
拷問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拷問
拷問台 ごうもんだい
cái giá
拷問具 ごうもんぐ
dụng cụ tra tấn
拷問する ごうもんする
hạch hỏi.
拷問にかける ごうもんにかける
tra tấn.
拷問禁止条約 ごうもんきんしじょうやく
United Nations Convention Against Torture (1987)
拷問等禁止条約 ごうもんとうきんしじょうやく
Convention against Torture and Other Cruel, Inhuman or Degrading Treatment or Punishment
拷器 ごうき
những dụng cụ (của) sự tra tấn
拷責 ごうせき
tra tấn