Kết quả tra cứu mẫu câu của 拾う
漂着物
を
拾
う
人
〔
難破船
などからの〕
Người nhặt rác dạt vào bờ (từ tàu đắm)
タクシー
を
拾
うのに
苦労
した。
Tôi gặp khó khăn khi bắt taxi.
タクシー
を
拾
うのに
少々苦労
した。
Tôi đã gặp một chút khó khăn trong việc bắt taxi.
私
は
ペン
を
拾
うと
身
をかがめた。
Tôi cúi xuống nhặt bút.