Kết quả tra cứu mẫu câu của 持する
維持
することに
比
べれば、
スポーツカー
を
持
つことは
簡単
だ。
Nhận một chiếc xe thể thao rất dễ dàng, so với việc bảo dưỡng mà người ta phải làm trên nó.
彼
を
支持
するふりをした。
Tôi giả vờ để tôi ủng hộ anh ta.
組織
を
把持
する
Nắm giữ một tổ chức
健康
を
維持
する
Duy trì sức khoẻ