Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保持する ほじする
phò trì
支持する しじ しじする
chống
維持する いじ いじする
độ trì
把持する はじ
nắm giữ
堅持する けんじ
kiên trì; giữ vững
満を持する まんをじする
thời cơ tốt nhất
正義を支持する せいぎをしじする
trượng nghĩa.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi