Kết quả tra cứu mẫu câu của 持参する
愛妻弁当
を
持参
する
人
Mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị .
今週
は
弁当
を
持参
する。
Tôi nghĩ tôi sẽ mang theo nó trong tuần này.
包丁
とかなべとか
台所用品
を
持参
すること。
Đừng quên mang theo các dụng cụ làm bếp như dao, nồi nấu ăn.
白
い
背景
で
撮影
した
パスポートサイズ
の
写真
2
枚
を
持参
する
必要
があります。
Bạn sẽ cần mang theo hai tấm ảnh cỡ hộ chiếu của chính mình được chụp bằngnền trắng.