持参する
じさん「TRÌ THAM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mang theo; đem theo.

Bảng chia động từ của 持参する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持参する/じさんする |
Quá khứ (た) | 持参した |
Phủ định (未然) | 持参しない |
Lịch sự (丁寧) | 持参します |
te (て) | 持参して |
Khả năng (可能) | 持参できる |
Thụ động (受身) | 持参される |
Sai khiến (使役) | 持参させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持参すられる |
Điều kiện (条件) | 持参すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 持参しろ |
Ý chí (意向) | 持参しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 持参するな |