Kết quả tra cứu mẫu câu của 持続的
持続的インフレーション
Lạm phát kéo dài
持続的超放射発振
Dao động siêu phóng xạ có tính duy trì
持続的経済発展
を
通
じてあらゆる
人々
の
生活水準
を
上
げる
Nâng cao mức sống của mọi người dân thông qua việc phát triển kinh tế bền vững .
〜するための
持続的
かつ
協調的
な
努力
Nỗ lực giữ vững quyết tâm để ~