持続的
じぞくてき「TRÌ TỤC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính liên tục

持続的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持続的
持続的な有効性 じぞくてきなゆうこうせい
tính hiệu quả có thể duy trì
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
持続 じぞく
sự kéo dài; kéo dài.
持続性 じぞくせい
tính bền, tính lâu bền
持続力 じぞくりょく
tính bền, tính lâu bền
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
継続的 けいぞくてき
đằng đẵng
断続的 だんぞくてき
chỉ trạng thái dừng sau đó lại tiếp tục và lặp lại.