Kết quả tra cứu mẫu câu của 指揮官
指揮官
は
部下
を
銃火
にさらした。
Người chỉ huy cho người của mình tiếp xúc với tiếng súng.
指揮官
は
軍
を
率
いて
敵地
に
入
った。
Sĩ quan chỉ huy dẫn quân vào lãnh thổ của kẻ thù.
その
指揮官
は
部下
たちに
射撃開始
を
命
じた
Người chỉ huy ra lệnh cho cấp dưới bắt đầu bắn. .
海軍
の
指揮官
は、
艦隊
に
攻撃
を
命令
した
Vị sĩ quan hải quân đã ra lệnh cho các con tàu của ông ta tấn công