Kết quả tra cứu mẫu câu của 指揮者
指揮者
は
オーケストラ
の
指揮
をする。
Một nhạc trưởng chỉ đạo một dàn nhạc.
指揮者
が
ステージ
に
現
れた。
Nhạc trưởng xuất hiện trên sân khấu.
指揮者
として
資格十分
である。
Anh ấy có bằng cấp tốt như một nhạc trưởng.
指揮者
はその
公園
で
デモ隊
を
解散
させた。
Nhà lãnh đạo đã giải tán những người biểu tình trong công viên.