Kết quả tra cứu mẫu câu của 指摘する
弱点
を
指摘
する
Chỉ ra nhược điểm
他人
の
誤
りを
指摘
することにはある
種
の
喜
びがある。
Có một niềm vui nhất định khi chỉ ra lỗi của người khác.
他人
の
過
ちを
指摘
する
事
にかけては、
彼
の
右
に
出
るものはいない。
Anh ta không ai sánh kịp khi tìm lỗi với người khác.
だれも
彼
の
間違
いを
指摘
するだけの
勇気
がなかった。
Không ai có tâm tư để nói rằng mình đã sai.