指摘する
してき「CHỈ TRÍCH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chỉ ra; cho biết; lưu ý.

Bảng chia động từ của 指摘する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 指摘する/してきする |
Quá khứ (た) | 指摘した |
Phủ định (未然) | 指摘しない |
Lịch sự (丁寧) | 指摘します |
te (て) | 指摘して |
Khả năng (可能) | 指摘できる |
Thụ động (受身) | 指摘される |
Sai khiến (使役) | 指摘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 指摘すられる |
Điều kiện (条件) | 指摘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 指摘しろ |
Ý chí (意向) | 指摘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 指摘するな |
指摘する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指摘する
指摘 してき
sự chỉ ra; sự chỉ trích
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
摘出する てきしゅつ
rút ra; lấy ra
摘発する てきはつ
lộ ra; phơi bày
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指示する しじ しじする
trỏ
指導する しどう しどうする
cai