Kết quả tra cứu mẫu câu của 指標
指標
は
前月比
4%
上昇
した。
Chỉ số này đã tăng 4% so với tháng trước.
指標
は
前月比
4%
増
の120.5に
上昇
した。
Chỉ số này tiến lên 120,5, tăng 4% so với tháng trước.
気
をつけないと、
交通指標
を
見落
としてしまうぞ。
Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ bỏ lỡ một biển báo giao thông!
世論調査
は
政府
の
信用度
の
指標
だ。
Các cuộc thăm dò dư luận là thước đo niềm tin vào chính phủ.