指標
しひょう「CHỈ TIÊU」
☆ Danh từ
Chỉ tiêu
Số báo hiệu
Số chỉ dẫn.

Từ đồng nghĩa của 指標
noun
指標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指標
色指標 いろしひょう
chỉ số màu
ビュー指標 ビューしひょう
hiển thị chỉ mục
束指標 たばしひょう
chỉ mục gói
ギリシャ指標 ギリシャしひょー
thuật ngữ chung cho các thuật ngữ được sử dụng trong các quyền chọn như delta, gamma, vega và theta
テクニカル指標 テクニカルしひょー
chỉ báo kĩ thuật
指標レジスタ しひょうレジスタ
thanh ghi chỉ mục
指標名 しひょうめい
tên chỉ mục
株価指標 かぶかしひょう
chỉ số thị trường chứng khoán