Kết quả tra cứu mẫu câu của 指紋
指紋
の
渦巻
き
Xoáy của vân tay (hoa tay) .
ナイフ
の
指紋
が
彼女
の
有罪
の
証拠
である。
Dấu tay trên con dao chứng thực tội lỗi của cô.
警察
は
銃
の
指紋
と
ドア
に
付着
した
指紋
を
照合
した。
Cảnh sát so sánh dấu vân tay trên khẩu súng với dấu vân tay trên cửa.
コップ
から
指紋
を
採取
する。
Lấy dấu tay từ chiếc cốc.