指紋
しもん「CHỈ VĂN」
Dấu tay
☆ Danh từ
Vân tay.
指紋
の
渦巻
き
Xoáy của vân tay (hoa tay) .

指紋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指紋
指紋押捺 しもんおうなつ
lăn dấu vân tay
指紋認証 しもんにんしょー
xác thực vân tay
指掌紋 ししょうもん ゆびしょうもん
chữ viết kiểu chữ in
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả