Kết quả tra cứu mẫu câu của 指輪
指輪
はどこにも
見
つからなかった。
Chiếc nhẫn không được tìm thấy ở bất cứ đâu.
指輪三
つ
盗
まれた、15
万円
の
相当
です
Bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên
指輪
をいくつかみせてくださいませんか。
Bạn có thể cho tôi xem vài chiếc nhẫn được không?
指輪一
つと、
現金
が
何ドル
かなくなっています。
Một chiếc nhẫn và một số tiền mặt bị thiếu.