Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
婚約指輪 こんやくゆびわ
nhẫn đính hôn
金の指輪 きんのゆびわ
nhẫn vàng
ダイヤの指輪 ダイヤのゆびわ
nhẫn kim cương
結婚指輪 けっこんゆびわ
nhẫn cưới
イヤリング/ピアス/指輪/マンテル イヤリング/ピアス/ゆびわ/マンテル
khuyên tai/ lỗ tai/ nhẫn/ áo choàng
指輪をはめる ゆびわをはめる
đeo nhẫn.
認印付き指輪 みとめいんつきゆびわ
vòng khắc dấu
金を着せた指輪 きんをきせたゆびわ
cái vòng được bọc với vàng