Kết quả tra cứu mẫu câu của 挑む
挑
むような
目
つきで
見返
す
Nhìn lại bằng một cái nhìn như thể thách thức.
不可能
に
挑
む
Thách thức điều không thể. .
彼
は
情熱
を
持
って
何事
にも
挑
む
熱血漢
だ。
Anh ấy là người đàn ông đầy nhiệt huyết, luôn đối mặt với mọi việc bằng sự đam mê.
仏政府
は
国家予算
の
帳尻
を
合
わせるよう
納税者
に
挑
む
オンラインゲーム
を
売
り
出
した。
Chính phủ Pháp đã tung ra một trò chơi trực tuyến thách thức người nộp thuếcân đối ngân sách quốc gia.