挑む
いどむ「THIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Thách thức
挑
むような
目
つきで
見返
す
Nhìn lại bằng một cái nhìn như thể thách thức.
不可能
に
挑
む
Thách thức điều không thể. .

Từ đồng nghĩa của 挑む
verb
Bảng chia động từ của 挑む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挑む/いどむむ |
Quá khứ (た) | 挑んだ |
Phủ định (未然) | 挑まない |
Lịch sự (丁寧) | 挑みます |
te (て) | 挑んで |
Khả năng (可能) | 挑める |
Thụ động (受身) | 挑まれる |
Sai khiến (使役) | 挑ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挑む |
Điều kiện (条件) | 挑めば |
Mệnh lệnh (命令) | 挑め |
Ý chí (意向) | 挑もう |
Cấm chỉ(禁止) | 挑むな |