Kết quả tra cứu mẫu câu của 挑発
挑発的態度
Thái độ khiêu khích .
口争
いを
挑発
するのが
好
き
Thích khiêu khích để cãi nhau
周
りから
挑発
を
受
けて
電柱
を
登
った
若者
の
命
を
彼
は
助
けた
Anh ấy đã cứu sống một bạn trẻ dám mạo hiểm trèo lên cột điện từ gần đó.
隣国
の
戦争挑発
に
対
して、
政府
は
強
い
非難
を
表明
した。
Chính phủ đã lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ hành động kích động chiến tranh của nước láng giềng.