挑発
ちょうはつ「THIÊU PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khiêu khích
牛
は
闘牛士
の
挑発
にのって
暴
れだした。
Con bò bắt đầu lồng lên trước sự khiêu khích của người đấu bò. .

Từ đồng nghĩa của 挑発
noun
Bảng chia động từ của 挑発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 挑発する/ちょうはつする |
Quá khứ (た) | 挑発した |
Phủ định (未然) | 挑発しない |
Lịch sự (丁寧) | 挑発します |
te (て) | 挑発して |
Khả năng (可能) | 挑発できる |
Thụ động (受身) | 挑発される |
Sai khiến (使役) | 挑発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 挑発すられる |
Điều kiện (条件) | 挑発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 挑発しろ |
Ý chí (意向) | 挑発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 挑発するな |
挑発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 挑発
挑発的 ちょうはつてき
một cách khiêu khích
挑発する ちょうはつ ちょうはつする
khởi hành.
戦争挑発 せんそうちょうはつ
sự kích động chiến tranh; sự khiêu khích chiến tranh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin