Kết quả tra cứu mẫu câu của 挙げて
典拠
を
挙
げる
Uỷ quyền/trao quyền .
好成績
を
挙
げる
Đạt thành tích tốt .
彼
が
得点
を
挙
げると
群集
は
大声
を
上
げた。
Đám đông hò hét khi anh ấy ghi bàn.
彼
らは
大婚
を
挙
げるために、
多
くの
準備
をしました。
Họ đã chuẩn bị rất nhiều cho lễ cưới lớn của mình.