Kết quả tra cứu ngữ pháp của 挙げて
N3
上げる
Làm... xong
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có