Kết quả tra cứu mẫu câu của 挙句
挙句
の
果
てに
Rốt cuộc thì...
挙句
の
果
てに〜と
考
える
Tôi nghĩ rằng rốt cuộc rồi cũng sẽ... .
ついに(
挙句
の
果
てに)
彼女
からの
手紙
を
受
け
取
った
Cuối cùng tôi cũng đã nhận được thư của cô ấy
彼
は
長
いこと
入院
した
挙句死
んだ。
Ông ấy đã mất sau một thời gian dài nằm bệnh viện.